Tên trường đào tạo Hệ đào tạo Mã ngành Tên ngành
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thạc sỹ 8520103 Kỹ thuật cơ khí
8520202 Kỹ thuật điện
8520203 Kỹ thuật điện tử
8520216 KT điều khiển và tự động hóa
8520101 Cơ kỹ thuật
8520103 Kỹ thuật cơ khí động lực
8520208 Kỹ thuật viễn thông
Đại học 7905218 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến).
7905228 Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến).
7520103 Kỹ thuật cơ khí
7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
7520207 Kỹ thuật Điện tử - viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính
7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá
7520201 Kỹ thuật điện
7580201 Kỹ thuật xây dựng
7510604 Kinh tế công nghiệp
7510601 Quản lý công nghiệp
7510202 Công nghệ chế tạo máy
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7520320 Kỹ thuật môi trường
7220201 Ngôn ngữ Anh
7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
7520309 Kỹ thuật vật liệu
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Trường Đại học Y Dược Thạc sỹ 8720163 Y học dự phòng
8720140 Nội khoa
8720135 Nhi khoa
8720123 Ngoại khoa
Đại học 7720101 Y khoa
7720201 Dược học
7720110 Y học dự phòng
7720501 Răng - Hàm - Mặt
7720301 Điều dưỡng
7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720302 Hộ sinh
Trường Đại học Công nghệ TT và Truyền thông Thạc sỹ 8480101 Khoa học máy tính
8520216 KT điều khiển và tự động hóa
8520208 Kỹ thuật viễn thông
Trường Đại học Sư phạm Tiến sỹ 9140102 Lí luận và Lịch sử giáo dục
9220121 Văn học Việt Nam
9420121 Di truyền học
9420120 Sinh thái học
9460102 Toán giải tích
9140111 LL và PPDH bộ môn Vật lý
9140111 LL và PPDH bộ môn Sinh học
9140114 Quản lý giáo dục
9220102 Ngôn ngữ Việt Nam
9220313 Lịch sử Việt Nam
9140111 LL và PPDH bộ môn Toán học
Thạc sỹ 8140111 LL và PPDH bộ môn Sinh học
8420120 Sinh thái học
8420121 Di truyền học
8420114 Sinh học thực nghiệm
8140111 LL và PPDH bộ môn Địa lý
8310501 Địa lý học (ĐL kinh tế xã hội)
8440217 Địa lý tự nhiên
8140111 LL và PPDH bộ môn Vật lý
8140111 LL và PPDH bộ môn Toán học
8460104 Đại số và lý thuyết số
8460102 Toán Giải tích
8140111 LL và PPDH bộ môn Văn - TV
8220121 Văn học Việt Nam
8220102 Ngôn ngữ Việt Nam
8220313 Lịch sử Việt Nam
8140101 Giáo dục học (GD mầm non)
8140101 Giáo dục học (GD tiểu học)
8440113 Hoá vô cơ
8440114 Hoá hữu cơ
8440118 Hoá phân tích
8140114 Quản lý giáo dục
8140111 LL&PPDH bộ môn lý luận chính trị
8440104 Vật lý  chất rắn
8140111 LL&PPDH bộ môn GD thể chất
8140111 LL&PPDH bộ môn GD bộ môn tiếng Anh
Đại học 7140101 Giáo dục học
7140201 Giáo dục mầm non
7140202 Giáo dục tiểu học
7140205 Giáo dục chính trị
7140206 Giáo dục thể chất
7140209 Sư phạm Toán học
7140210 Sư phạm Tin học
7140211 Sư phạm Vật lý
7140212 Sư phạm Hóa học
7140213 Sư phạm Sinh học
7140217 Sư phạm Ngữ văn
7140218 Sư phạm Lịch sử
7140219 Sư phạm Địa lý
7140231 Sư phạm Tiếng Anh
7140114 Quản lý giáo dục
7310403 Tâm lý học giáo dục
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên
7140221 Sư phạm Âm nhạc
7140222 Sư phạm Mỹ thuật
Trường Đại học Khoa học Thạc sỹ 8460113 Phương pháp Toán sơ cấp
8460112 Toán ứng dụng
8420201 Công nghệ sinh học
8220121 Văn học Việt Nam
8440118 Hóa phân tích
8440109 Quang học
8850101 Quản lý tài nguyên và MT
8229015 Lịch sử Đảng CS Việt Nam
8340401 Khoa học quản lý
Đại học 7380101 Luật
7220201 Ngôn ngữ Anh
7420201 Công nghệ sinh học
7720203 Hoá dược
7810101 Du lịch
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường
7760101 Công tác xã hội
7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
7440301 Khoa học môi trường
7460112 Toán ứng dụng
7440217 Địa lý tự nhiên kỹ thuật
7340401 Khoa học quản lý
7320201 Thông tin - Thư viện
7320101 Báo chí
7229030 Văn học
7229010 Lịch sử
7440102 Vật lý học
7440112 Hóa học
7420101 Sinh học
7460101 Toán học
7460117 Toán tin
7310630 Việt Nam học
7310612 Trung Quốc học
7310614 Hàn Quốc học
7810301 Quản lý thể dục thể thao
Trường Đại học Kinh tế - Quản trị kinh doanh Thạc sỹ 8620115 Kinh tế nông nghiệp
8340410 Quản lý kinh tế
8340301 Kế toán
8310105 Kinh tế phát triển
Đại học 7340101 Quản trị Kinh doanh
7340201 Tài chính - Ngân hàng
7340301 Kế toán
7340115 Marketing
7340403 Quản lý công
7380107 Luật Kinh tế
7310101 Kinh tế
7310104 Kinh tế Đầu tư
7310105 Kinh tế Phát triển
7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
7340120 Kinh doanh quốc tế
Trường Đại học Nông lâm Thạc sỹ 8620105 Chăn nuôi
8640101 Thú y
8620110 Khoa học cây trồng
8620201 Lâm học
8850103 Quản lý đất đai
8440301 Khoa học môi trường
8620116 Phát triển nông thôn
8620115 Kinh tế nông nghiệp
8420201 Công nghệ sinh học
8620211 Quản lý tài nguyên rừng
Đại học 7340116 Bất động sản
7440301 Khoa học môi trường
7420201 Công nghệ sinh học
7904492 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
7640101 Thú y
7620105 Chăn nuôi
7540101 Công nghệ thực phẩm
7540104 Công nghệ sau thu hoạch
7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
7620110 Khoa học cây trồng
7620112 Bảo vệ thực vật
7620101 Nông nghiệp
7620205 Lâm sinh
7620211 Quản lý tài nguyên rừng
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
7620115 Kinh tế nông nghiệp
7620116 Phát triển nông thôn
7905419 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)
7906425 Kinh tế nông nghiệp (chương trình tiên tiến)
7850103 Quản lý đất đai
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
7620102 Khuyến nông
7620301 Nuôi trồng thuỷ sản
7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
7620114 Kinh doanh nông nghiệp
Trường Ngoại ngữ Thạc sỹ 8220201 Ngôn ngữ Anh
8220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cao đẳng 6220206 Tiếng Anh
6220211 Tiếng Hàn Quốc
6340301 Kế toán
6340302 Kế toán doanh nghiệp
6340114 Quản trị kinh doanh
6340202 Tài chính - ngân hàng
6850102 Quản lý đất đai
6640203 Thú y
6620108 Khoa học cây trồng
6620114 Trồng cây ăn quả
6620115 Bảo vệ thực vật
6510909 Đo đạc địa chính
6520226 Điện dân dụng
6520227 Điện Công nghiệp
6510303 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
6510216 Công nghệ Ô tô
6520121 Cắt gọt kim loại
6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ
6520123 Hàn
6510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
6480201 Công nghệ thông tin
6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
6480204 Tin học văn phòng